Tiền Giang|19-10-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.85901, 9
G.706914
G.66779 7777 870122, 6, 0
G.5522239
G.491042 87214 67639
42626 05477 91709
56269
42
59, 9
G.358720 6068469, 9
G.20219279, 7, 7
G.12268784, 7
G.ĐB09705992

Tiền Giang|12-10-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.8300
G.734414
G.61467 9372 966123, 6
G.5125730, 8, 1
G.468767 04471 10297
10573 90662 57223
42514
44
57
G.368626 1466367, 1, 7, 2, 3
G.23753872, 1, 3, 5
G.1509318
G.ĐB49667597

Tiền Giang|05-10-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.88101, 2, 0
G.701717, 8
G.60318 8627 437327
G.544533
G.463101 23045 41799
83202 58163 36176
53942
45, 2, 5, 9
53
G.316691 5884563
G.25810073, 6
G.14489381
G.ĐB71504999, 1, 3

Tiền Giang|28-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.81805, 7
G.716618, 2, 1, 3
G.60640 5376 310522
G.548663
G.473951 65042 64912
31711 25713 39366
64750
40, 2, 0
51, 0, 5, 3
G.311855 5695366, 6, 6
G.25474076
G.1537078
G.ĐB0725229

Tiền Giang|21-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.80404, 1, 3
G.744412, 6, 0
G.61432 5012 692222
G.5639532, 9, 1, 0
G.431076 51001 78239
18403 09751 40831
96785
44
51, 8
G.349616 658106
G.20349176
G.17485885
G.ĐB09653095, 1

Tiền Giang|14-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.8260
G.706511, 4
G.65498 0029 683126, 9, 4
G.5867131, 3
G.487345 71271 81593
40760 49689 97333
70711
45, 0
5
G.318367 7007165, 0, 7
G.28201471, 1, 1
G.14932489
G.ĐB08864098, 3

Tiền Giang|07-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.8670
G.734717
G.60183 5144 752828, 7, 6
G.5687733
G.473979 78786 89327
24574 96188 57765
31826
47, 4, 9
56
G.389249 3551767, 5, 9
G.20435677, 9, 4
G.18866983, 6, 8
G.ĐB0198339

Tiền Giang|31-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.89109, 3, 9
G.788118
G.62809 5447 462323, 9
G.5303030
G.422478 35803 92446
75347 09818 52245
64729
47, 6, 7, 5
5
G.310766 3567866
G.27360978, 8
G.11628981, 9
G.ĐB72559591, 5

Tiền Giang|24-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.81002, 5, 5
G.731510, 5, 8
G.64085 7918 392323
G.5528530, 7
G.462602 65471 47277
24505 38287 81130
43060
4
5
G.387705 6253760, 4
G.22276471, 7, 2
G.18899585, 5, 7
G.ĐB45127295

Tiền Giang|17-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.89707
G.75601
G.60943 8546 828027, 8
G.594273
G.439862 34958 28064
46280 21399 37899
60088
43, 6
58, 6
G.380880 1015660, 2, 4
G.2256977
G.13380780, 0, 8, 0
G.ĐB35162897, 9, 9, 7
Đang tải...

GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN NAM XSMN

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMN (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Áp dụng chung cho 21 tỉnh Miền Nam bắt đầu từ ngày 01-01-2017
SL giảiTên giảiTrùngTrị giá (VNĐ)
01Giải ĐB6 số2 tỷ
09Giải Phụ ĐB5 số50 triệu
45Giải KK5 số6 triệu
10Giải nhất5 số30 triệu
10Giải nhì5 số15 triệu
20Giải ba5 số10 triệu
70Giải tư5 số3 triệu
100Giải năm4 số1 triệu
300Giải sáu4 số400,000
1000Giải bảy3 số200,000
10,000Giải tám2 số100,000
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Lịch mở thưởng XSMN: