Tiền Giang|31-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.89109, 3, 9
G.788118
G.62809 5447 462323, 9
G.5303030
G.422478 35803 92446
75347 09818 52245
64729
47, 6, 7, 5
5
G.310766 3567866
G.27360978, 8
G.11628981, 9
G.ĐB72559591, 5

Tiền Giang|24-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.81002, 5, 5
G.731510, 5, 8
G.64085 7918 392323
G.5528530, 7
G.462602 65471 47277
24505 38287 81130
43060
4
5
G.387705 6253760, 4
G.22276471, 7, 2
G.18899585, 5, 7
G.ĐB45127295

Tiền Giang|17-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.89707
G.75601
G.60943 8546 828027, 8
G.594273
G.439862 34958 28064
46280 21399 37899
60088
43, 6
58, 6
G.380880 1015660, 2, 4
G.2256977
G.13380780, 0, 8, 0
G.ĐB35162897, 9, 9, 7

Tiền Giang|10-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.81004, 5
G.742910, 4, 4, 1, 5
G.67039 6414 441429, 6, 7
G.5281139, 3
G.497960 83456 40371
42726 74515 58327
36404
42
56
G.349642 0080560, 2
G.29976271, 9
G.1426798
G.ĐB6174339

Tiền Giang|03-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.80000
G.744114, 3
G.65921 7146 901421, 7, 0
G.5863939, 4, 2, 6
G.412927 46534 50294
29486 56213 96132
70661
41, 6, 9
52
G.377994 7484961
G.2914527
G.16983686
G.ĐB20472094, 4

Tiền Giang|27-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.89606
G.795611, 6
G.60223 1172 991123, 4
G.5100632
G.492845 00483 65743
68594 83177 73932
98053
45, 3
56, 3, 5
G.325184 972906
G.21101672, 7
G.10265583, 4
G.ĐB27922496, 4, 0

Tiền Giang|20-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.8650
G.708814, 8, 2
G.62024 3971 575624, 6
G.5524631
G.439456 92750 80175
63031 49014 05088
45026
46
56, 6, 0, 0
G.318361 6529965, 1
G.21685071, 5
G.11731888, 8
G.ĐB61081299

Tiền Giang|13-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.80909, 0, 9, 8
G.70951
G.69436 9296 820022, 7
G.5047136
G.484648 19568 85422
02843 96909 25172
69045
48, 3, 5
57
G.383557 6996968, 9
G.25378571, 2
G.16172785
G.ĐB37430895, 6

Tiền Giang|06-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.8290
G.76851
G.67968 3723 417129, 3, 4, 2
G.5196132
G.465732 16052 14345
35741 95994 79061
76271
45, 1
52
G.333966 8478368, 1, 1, 6
G.26422471, 1
G.19542285, 3
G.ĐB06709094, 0

Tiền Giang|29-06-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Tiền GiangĐẦUĐUÔI
G.8110
G.785111
G.67875 7771 646323, 5
G.5693636
G.404423 71170 52170
84746 42946 64625
39447
46, 6, 7
51
G.305793 3838863, 9, 3
G.22446975, 1, 0, 0, 2
G.15376388
G.ĐB48107293
Đang tải...

GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN NAM XSMN

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMN (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Áp dụng chung cho 21 tỉnh Miền Nam bắt đầu từ ngày 01-01-2017
SL giảiTên giảiTrùngTrị giá (VNĐ)
01Giải ĐB6 số2 tỷ
09Giải Phụ ĐB5 số50 triệu
45Giải KK5 số6 triệu
10Giải nhất5 số30 triệu
10Giải nhì5 số15 triệu
20Giải ba5 số10 triệu
70Giải tư5 số3 triệu
100Giải năm4 số1 triệu
300Giải sáu4 số400,000
1000Giải bảy3 số200,000
10,000Giải tám2 số100,000
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Lịch mở thưởng XSMN: