XỔ SỐ MIỀN TRUNG|16-11-2025(Chủ Nhật)
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 | 06 | 33 | 58 |
| G.7 | 352 | 655 | 287 |
| G.6 | 8365 3544 2973 | 3378 3701 6264 | 0002 5408 9266 |
| G.5 | 8298 | 0564 | 8920 |
| G.4 | 54922 07805 13571 10716 78614 68442 68192 | 69672 96389 36069 39166 23949 03970 17944 | 96039 53361 65548 55069 96893 48386 14442 |
| G.3 | 55585 39928 | 87811 88178 | 13960 59149 |
| G.2 | 76472 | 64505 | 45015 |
| G.1 | 45200 | 88967 | 30082 |
| G.ĐB | 129782 | 657743 | 824350 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 6, 5, 0 | 1, 5 | 2, 8 |
| 1 | 6, 4 | 1 | 5 |
| 2 | 2, 8 | 0 | |
| 3 | 3 | 9 | |
| 4 | 4, 2 | 9, 4, 3 | 8, 2, 9 |
| 5 | 2 | 5 | 8, 0 |
| 6 | 5 | 4, 4, 9, 6, 7 | 6, 1, 9, 0 |
| 7 | 3, 1, 2 | 8, 2, 0, 8 | |
| 8 | 5, 2 | 9 | 7, 6, 2 |
| 9 | 8, 2 | 3 | |
| 16-11-2025 | 16-11-2025 | 16-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|15-11-2025(Thứ 7)
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 46 | 49 | 06 |
| G.7 | 165 | 479 | 165 |
| G.6 | 6781 2496 4689 | 4511 7512 5790 | 7830 3098 4842 |
| G.5 | 9545 | 3415 | 4138 |
| G.4 | 10574 66433 76079 88007 99282 62017 68600 | 79532 89961 65991 94876 96860 66663 51606 | 68587 67015 48217 61820 51746 52703 82512 |
| G.3 | 30663 32620 | 86137 10486 | 00705 54465 |
| G.2 | 64702 | 85877 | 05319 |
| G.1 | 00310 | 49656 | 75236 |
| G.ĐB | 208197 | 468145 | 255086 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 7, 0, 2 | 6 | 6, 3, 5 |
| 1 | 7, 0 | 1, 2, 5 | 5, 7, 2, 9 |
| 2 | 0 | 0 | |
| 3 | 3 | 2, 7 | 0, 8, 6 |
| 4 | 6, 5 | 9, 5 | 2, 6 |
| 5 | 6 | ||
| 6 | 5, 3 | 1, 0, 3 | 5, 5 |
| 7 | 4, 9 | 9, 6, 7 | |
| 8 | 1, 9, 2 | 6 | 7, 6 |
| 9 | 6, 7 | 0, 1 | 8 |
| 15-11-2025 | 15-11-2025 | 15-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|14-11-2025(Thứ 6)
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 77 | 09 |
| G.7 | 593 | 478 |
| G.6 | 6843 1205 5176 | 4045 5014 6878 |
| G.5 | 5933 | 7485 |
| G.4 | 40130 59199 43845 43010 35169 02144 96967 | 18239 84406 16678 94121 85116 50131 05210 |
| G.3 | 17567 94715 | 50527 78441 |
| G.2 | 59879 | 31915 |
| G.1 | 66059 | 65894 |
| G.ĐB | 828530 | 184778 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
| 0 | 5 | 9, 6 |
| 1 | 0, 5 | 4, 6, 0, 5 |
| 2 | 1, 7 | |
| 3 | 3, 0, 0 | 9, 1 |
| 4 | 3, 5, 4 | 5, 1 |
| 5 | 9 | |
| 6 | 9, 7, 7 | |
| 7 | 7, 6, 9 | 8, 8, 8, 8 |
| 8 | 5 | |
| 9 | 3, 9 | 4 |
| 14-11-2025 | 14-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|13-11-2025(Thứ 5)
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 74 | 07 | 56 |
| G.7 | 596 | 365 | 036 |
| G.6 | 5978 9262 4656 | 4969 6007 7424 | 0093 1574 9480 |
| G.5 | 3896 | 0243 | 2275 |
| G.4 | 37961 86631 81032 00444 69072 99154 22533 | 80978 96530 16547 37866 48796 37519 82752 | 30500 91809 53046 29133 05328 54346 17146 |
| G.3 | 94838 30717 | 93586 85847 | 29831 11503 |
| G.2 | 69919 | 46547 | 75539 |
| G.1 | 61958 | 93593 | 63030 |
| G.ĐB | 571105 | 656619 | 805961 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 5 | 7, 7 | 0, 9, 3 |
| 1 | 7, 9 | 9, 9 | |
| 2 | 4 | 8 | |
| 3 | 1, 2, 3, 8 | 0 | 6, 3, 1, 9, 0 |
| 4 | 4 | 3, 7, 7, 7 | 6, 6, 6 |
| 5 | 6, 4, 8 | 2 | 6 |
| 6 | 2, 1 | 5, 9, 6 | 1 |
| 7 | 4, 8, 2 | 8 | 4, 5 |
| 8 | 6 | 0 | |
| 9 | 6, 6 | 6, 3 | 3 |
| 13-11-2025 | 13-11-2025 | 13-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|12-11-2025(Thứ 4)
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 46 | 99 |
| G.7 | 375 | 303 |
| G.6 | 2991 1532 6627 | 4240 7830 3720 |
| G.5 | 4719 | 3768 |
| G.4 | 76288 15060 27551 98912 80551 87559 41069 | 90102 38739 26458 45786 49852 31668 42269 |
| G.3 | 20825 06355 | 92723 56105 |
| G.2 | 80352 | 86092 |
| G.1 | 46414 | 08581 |
| G.ĐB | 829524 | 525928 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| 0 | 3, 2, 5 | |
| 1 | 9, 2, 4 | |
| 2 | 7, 5, 4 | 0, 3, 8 |
| 3 | 2 | 0, 9 |
| 4 | 6 | 0 |
| 5 | 1, 1, 9, 5, 2 | 8, 2 |
| 6 | 0, 9 | 8, 8, 9 |
| 7 | 5 | |
| 8 | 8 | 6, 1 |
| 9 | 1 | 9, 2 |
| 12-11-2025 | 12-11-2025 | |
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN TRUNG XSMT
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMT:Áp dụng cho các tỉnh miền Trung từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 01 | Giải ĐB | 6 số | 2 tỷ vnđ |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 50 triệu |
| 45 | Giải KK | 5 số | 6 triệu |
| 10 | Giải nhất | 5 số | 30 triệu |
| 10 | Giải nhì | 5 số | 15 triệu |
| 20 | Giải ba | 5 số | 10 triệu |
| 70 | Giải tư | 5 số | 3 triệu |
| 100 | Giải năm | 4 số | 1 triệu |
| 300 | Giải sáu | 4 số | 400,000 |
| 1000 | Giải bảy | 3 số | 200,000 |
| 10,000 | Giải tám | 2 số | 100,000 |
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum