XỔ SỐ MIỀN BẮC|05-11-2025(Thứ 4)
| XSMB > Thứ 4 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 40843 | 0 | 4, 9 |
| G.1 | 93151 | 1 | 4, 4 |
| G.2 | 89114 12180 | 2 | 9, 2, 6, 3, 4, 2, 3 |
| G.3 | 91030 86254 67798 91783 36129 93522 | 3 | 0, 9 |
| 4 | 3 | ||
| G.4 | 7139 4195 5773 0526 | 5 | 1, 4 |
| G.5 | 4623 9474 9578 5104 8114 4024 | 6 | 4 |
| 7 | 3, 4, 8, 1 | ||
| G.6 | 022 696 571 | 8 | 0, 3 |
| G.7 | 23 64 90 09 | 9 | 8, 5, 6, 0 |
| Mã ĐB: 11, 13, 14, 16, 17, 19, 2, 5 (QK)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|29-10-2025(Thứ 4)
| XSMB > Thứ 4 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 70473 | 0 | 9, 5 |
| G.1 | 34309 | 1 | 2, 6, 3 |
| G.2 | 58049 67024 | 2 | 4, 2, 7 |
| G.3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 | 3 | 1, 7, 5, 0 |
| 4 | 9 | ||
| G.4 | 8798 4905 1322 4565 | 5 | 5, 6, 6 |
| G.5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 | 6 | 4, 5, 3, 4 |
| 7 | 3, 9 | ||
| G.6 | 227 094 356 | 8 | |
| G.7 | 35 79 97 30 | 9 | 3, 8, 0, 4, 7 |
| Mã ĐB: 11, 12, 17, 2, 3, 6, 8, 9 (QT)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|22-10-2025(Thứ 4)
| XSMB > Thứ 4 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 49274 | 0 | 7, 0, 5, 1 |
| G.1 | 40078 | 1 | 5, 2 |
| G.2 | 75515 04948 | 2 | |
| G.3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 | 3 | 8, 3 |
| 4 | 8, 7, 5, 6 | ||
| G.4 | 3300 7747 7758 8312 | 5 | 1, 8, 8, 0 |
| G.5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 | 6 | 5, 5, 9 |
| 7 | 4, 8, 8 | ||
| G.6 | 346 258 090 | 8 | 6, 9 |
| G.7 | 78 90 69 50 | 9 | 7, 0, 0 |
| Mã ĐB: 10, 13, 16, 19, 3, 4, 7, 8 (PB)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|15-10-2025(Thứ 4)
| XSMB > Thứ 4 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 99028 | 0 | 7, 8 |
| G.1 | 01836 | 1 | 9, 3, 3 |
| G.2 | 31575 91437 | 2 | 8, 3, 5 |
| G.3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 | 3 | 6, 7 |
| 4 | 5, 2 | ||
| G.4 | 7960 9707 9661 2913 | 5 | 5 |
| G.5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 | 6 | 0, 8, 0, 1 |
| 7 | 5, 7, 1, 3, 0, 3, 0 | ||
| G.6 | 555 370 125 | 8 | 5, 7 |
| G.7 | 73 13 42 70 | 9 | 3 |
| Mã ĐB: 11, 14, 16, 17, 18, 20, 7, 9 (PK)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|08-10-2025(Thứ 4)
| XSMB > Thứ 4 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 16533 | 0 | 2, 3, 4, 7, 6 |
| G.1 | 91202 | 1 | 7, 9, 4 |
| G.2 | 07503 52128 | 2 | 8, 7, 4, 7, 0 |
| G.3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 | 3 | 3, 2 |
| 4 | 7 | ||
| G.4 | 2052 2647 2059 7265 | 5 | 2, 9, 2 |
| G.5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 | 6 | 5, 1, 3, 4, 2 |
| 7 | 7, 9 | ||
| G.6 | 006 820 579 | 8 | 3 |
| G.7 | 14 64 62 83 | 9 | |
| Mã ĐB: 11, 12, 16, 17, 4, 6, 7, 8 (PT)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.