XỔ SỐ MIỀN BẮC|10-11-2025(Thứ 2)
| XSMB > Thứ 2 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 74592 | 0 | 5 |
| G.1 | 10095 | 1 | 9, 4, 1, 0 |
| G.2 | 86405 73574 | 2 | 7, 7 |
| G.3 | 76035 59419 45545 30685 99727 81014 | 3 | 5 |
| 4 | 5, 4, 5, 0, 2, 1 | ||
| G.4 | 2371 8344 5811 2527 | 5 | 3 |
| G.5 | 5445 6975 2640 9287 2688 3842 | 6 | 5 |
| 7 | 4, 1, 5 | ||
| G.6 | 588 265 689 | 8 | 5, 7, 8, 8, 9 |
| G.7 | 53 41 97 10 | 9 | 2, 5, 7 |
| Mã ĐB: 11, 12, 14, 18, 19, 5, 7, 9 (QD)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|03-11-2025(Thứ 2)
| XSMB > Thứ 2 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 47395 | 0 | 2 |
| G.1 | 07247 | 1 | 8 |
| G.2 | 34023 18153 | 2 | 3, 2, 7 |
| G.3 | 35882 65866 48022 90244 62194 99227 | 3 | 4, 5, 0 |
| 4 | 7, 4, 9 | ||
| G.4 | 0370 2760 2834 9471 | 5 | 3, 3 |
| G.5 | 8949 5035 0464 9264 7402 8918 | 6 | 6, 0, 4, 4, 2, 3, 1 |
| 7 | 0, 1 | ||
| G.6 | 562 663 330 | 8 | 2, 8 |
| G.7 | 90 53 88 61 | 9 | 5, 4, 0 |
| Mã ĐB: 12, 13, 19, 20, 2, 3, 7, 8 (QM)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|27-10-2025(Thứ 2)
| XSMB > Thứ 2 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 02583 | 0 | 1, 2 |
| G.1 | 51627 | 1 | 1 |
| G.2 | 60558 47672 | 2 | 7, 3, 8, 2, 6 |
| G.3 | 02801 14597 21883 45523 97388 94346 | 3 | 6, 5 |
| 4 | 6, 9 | ||
| G.4 | 4482 8411 9993 2471 | 5 | 8, 4 |
| G.5 | 5291 1628 8422 7668 0166 6454 | 6 | 8, 6 |
| 7 | 2, 1 | ||
| G.6 | 592 349 036 | 8 | 3, 3, 8, 2 |
| G.7 | 26 35 02 99 | 9 | 7, 3, 1, 2, 9 |
| Mã ĐB: 15, 16, 2, 4, 6, 7, 8, 9 (QV)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|13-10-2025(Thứ 2)
| XSMB > Thứ 2 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 56708 | 0 | 8, 9, 0, 8, 0, 3 |
| G.1 | 28309 | 1 | 3, 9 |
| G.2 | 14066 54388 | 2 | 2, 9, 5 |
| G.3 | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 | 3 | 4, 9, 9 |
| 4 | 7, 2 | ||
| G.4 | 6613 3765 1875 7381 | 5 | |
| G.5 | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 | 6 | 6, 2, 5, 0, 7 |
| 7 | 5, 7, 2 | ||
| G.6 | 039 767 147 | 8 | 8, 1, 7 |
| G.7 | 25 42 72 87 | 9 | |
| Mã ĐB: 12, 13, 14, 19, 2, 6, 7, 8 (PM)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|06-10-2025(Thứ 2)
| XSMB > Thứ 2 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 28021 | 0 | 3, 4, 8, 1, 9 |
| G.1 | 56031 | 1 | 1, 0 |
| G.2 | 10444 20103 | 2 | 1, 2, 7, 6, 5 |
| G.3 | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 | 3 | 1, 3, 3 |
| 4 | 4, 8, 8, 0, 6 | ||
| G.4 | 5508 3127 7257 1133 | 5 | 7 |
| G.5 | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 | 6 | 1 |
| 7 | |||
| G.6 | 626 040 985 | 8 | 5 |
| G.7 | 10 46 91 25 | 9 | 2, 1, 2, 1 |
| Mã ĐB: 15, 19, 2, 4, 6, 7, 8, 9 (PV)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.