Kiên Giang|31-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8270
G.772110
G.63862 7410 979627, 1, 4
G.5093636, 6, 6, 6, 5
G.470636 10176 70536
97066 15036 51057
32079
42, 5
57
G.352342 6003562, 6
G.25454576, 9
G.15168181
G.ĐB35232496

Kiên Giang|24-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.85508, 1
G.730816, 9, 1
G.60841 0882 881624, 7
G.519413
G.409324 84773 82663
41281 79682 89980
04527
41, 1
55, 1
G.314069 9191963, 9
G.23660173
G.11655182, 1, 2, 0
G.ĐB4574119

Kiên Giang|17-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.85305, 2
G.736317
G.61635 9180 54992
G.5000535
G.474894 97394 43675
55369 34374 86745
74880
45
53, 3, 9
G.340053 5681763, 9
G.25600275, 4
G.11315980, 0
G.ĐB26209499, 4, 4, 4

Kiên Giang|10-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8630
G.723713, 6, 7
G.65124 1084 339424, 3
G.5741337, 7, 6
G.494337 92873 60455
18036 88123 96951
01474
4
55, 1, 7, 0
G.313957 7926263, 2
G.29511673, 4
G.19821784
G.ĐB13975094

Kiên Giang|03-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.85403, 2
G.720319, 8
G.62719 6921 608121, 9
G.5743838
G.499151 38302 92155
12766 61018 59653
18829
42, 5
54, 1, 5, 3
G.361195 1428066
G.2350427
G.17938481, 0, 4
G.ĐB14274595

Kiên Giang|27-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.88900, 0
G.751515, 0, 1
G.60197 8193 549322, 4
G.5127632, 1
G.424880 26000 10822
06751 10724 35300
53910
47
51
G.371832 188316
G.28791176
G.14464789, 0, 2
G.ĐB15248297, 3, 3

Kiên Giang|20-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.85406
G.779019, 9
G.66419 2389 600627
G.5887939, 6, 4, 3
G.447840 60260 35119
74339 71636 23027
23488
40, 6
54, 8
G.345098 5204660
G.28223479
G.15823389, 8
G.ĐB50765890, 8

Kiên Giang|13-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.80000, 5, 6
G.773518, 9, 2, 7
G.63618 4619 62512
G.5953435, 4
G.426982 00190 94094
73805 13372 48906
26881
46, 6
51
G.339246 4351268
G.23321772
G.16726882, 1
G.ĐB91364690, 4

Kiên Giang|06-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.83506, 7, 7
G.730612
G.69568 2307 882929, 0, 4
G.5174235, 1
G.471907 09931 33120
63444 78058 90469
45448
42, 4, 8
58
G.333465 0971268, 9, 5, 3, 3
G.2932247
G.1403638
G.ĐB8096639

Kiên Giang|29-06-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.82204, 5, 1
G.758310, 3, 7, 7
G.68242 7104 441022
G.5671335, 1, 9
G.436605 97935 88175
93617 12982 56755
94801
42, 1
55
G.321131 631416
G.20337775, 7
G.18503983, 2
G.ĐB5834179
Đang tải...

GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN NAM XSMN

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMN (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Áp dụng chung cho 21 tỉnh Miền Nam bắt đầu từ ngày 01-01-2017
SL giảiTên giảiTrùngTrị giá (VNĐ)
01Giải ĐB6 số2 tỷ
09Giải Phụ ĐB5 số50 triệu
45Giải KK5 số6 triệu
10Giải nhất5 số30 triệu
10Giải nhì5 số15 triệu
20Giải ba5 số10 triệu
70Giải tư5 số3 triệu
100Giải năm4 số1 triệu
300Giải sáu4 số400,000
1000Giải bảy3 số200,000
10,000Giải tám2 số100,000
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Lịch mở thưởng XSMN: