Kiên Giang|13-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8000
G.773518, 9, 2, 7
G.63618 4619 62512
G.5953435, 4
G.426982 00190 94094
73805 13372 48906
26881
46, 6
51
G.339246 4351268
G.23321772
G.16726882, 1
G.ĐB9136469

Kiên Giang|06-07-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8350
G.730612
G.69568 2307 882929, 0, 4
G.5174235, 1
G.471907 09931 33120
63444 78058 90469
45448
42, 4, 8
58
G.333465 0971268, 9, 5, 3, 3
G.2932247
G.1403638
G.ĐB8096639

Kiên Giang|29-06-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8220
G.758310, 3, 7, 7
G.68242 7104 441022
G.5671335, 1, 9
G.436605 97935 88175
93617 12982 56755
94801
42, 1
55
G.321131 631416
G.20337775, 7
G.18503983, 2
G.ĐB5834179

Kiên Giang|22-06-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8700
G.771010, 6
G.67508 8186 679928
G.5042832
G.444376 37816 68109
65255 16761 00491
41581
4
55
G.394803 1337461
G.25080370, 6, 4
G.11073286, 1
G.ĐB8726059

Kiên Giang|15-06-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8850
G.727211, 1
G.60671 3262 46402
G.5683232, 1, 1
G.489311 69246 45531
93931 57976 97580
59681
40, 6
5
G.384511 2960162
G.25658872, 1, 6, 5, 4
G.13927585, 0, 1, 8
G.ĐB8403749

Kiên Giang|08-06-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8510
G.785811, 0
G.66809 0045 42632
G.5641130, 4
G.419210 73630 21767
44298 29241 51375
60006
45, 1, 4
51, 8
G.354688 4363463, 7, 8
G.25624475
G.10796888
G.ĐB3817029

Kiên Giang|01-06-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8680
G.79351
G.61255 5100 18062
G.5157435
G.441609 52294 06976
24266 84155 14359
58571
4
55, 5, 9, 9, 3, 5
G.390859 9245368, 6
G.25395574, 6, 1, 1
G.1562018
G.ĐB6883719

Kiên Giang|25-05-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8290
G.778511, 4, 0
G.67528 3111 458729, 8
G.5208334
G.446980 61195 43362
23434 37296 09914
77881
4
5
G.387410 2390062
G.27027878
G.17580585, 7, 3, 0, 1, 6
G.ĐB4222869

Kiên Giang|18-05-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8580
G.79201
G.67790 1792 508020, 0, 6
G.5322037
G.421898 50158 19391
13637 21388 77750
09905
4
58, 8, 0
G.367998 6826161
G.2929817
G.11528280, 8, 1, 2
G.ĐB0871269

Kiên Giang|11-05-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8820
G.741515, 0
G.68406 3578 73632
G.5200033
G.479378 18500 26285
58608 60059 79498
74969
4
59
G.333309 9419763, 9
G.27373378, 8
G.12981082, 5
G.ĐB4512039

GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 6 chữ số)
Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
SL giảiTên giảiTrùngTrị giá (VNĐ)
01Giải ĐB6 số1 tỷ vnđ
10Giải nhất5 số10 triệu
10Giải nhì5 số5 triệu
20Giải ba5 số1 triệu
70Giải tư4 số400,000
100Giải năm4 số200,000
300Giải sáu3 số100,000
1.000Giải bảy2 số40,000
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối giải ĐB thì trúng giải phụ ĐB trị giá 20 triệu đồng. Vé có 2 số cuối trùng 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải khuyến khích, trị giá 40,000 đồng.
Lịch mở thưởng XSMB:
XSMB mở thưởng tất cả các ngày trong tuần tại Hà Nội và luân phiên các tỉnh: Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Thanh Hóa.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.

Xổ số miền Bắc (XSMB) là một trong ba khu vực xổ số chính của Việt Nam, bên cạnh xổ số miền Trung (XSMT) và xổ số miền Nam (XSMN). XSMB bao gồm các tỉnh từ Hà Giang đến Thanh Hóa.

Các tỉnh tham gia xổ số miền Bắc bao gồm: Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa.

Mỗi ngày trong tuần sẽ có một hoặc hai tỉnh mở thưởng. Lịch mở thưởng thường diễn ra vào buổi chiều từ 18h15 đến 19h00.