Kiên Giang|19-10-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8870
G.752911
G.66384 0944 115229, 5, 9, 9
G.5625436
G.481125 67855 74836
26040 97842 39174
82429
44, 0, 2, 6
52, 4, 5, 0
G.329711 679466
G.21502974
G.12669687, 4
G.ĐB37565096

Kiên Giang|12-10-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.84609
G.781414, 8
G.61518 7786 35972
G.5379738, 5, 4
G.469038 19472 56809
23585 42959 49735
95369
46, 7
59
G.313973 1694769
G.24193472, 3, 7
G.19687786, 5, 0
G.ĐB37988097, 7

Kiên Giang|05-10-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8180
G.747318, 0, 0
G.63491 8924 786624, 8
G.588683
G.427946 58187 51642
70858 18479 47610
61399
46, 2, 8
58
G.345310 3206866, 8, 8, 4
G.23524873, 9
G.16332887
G.ĐB05036491, 9

Kiên Giang|28-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.85806, 8
G.720613, 4, 2
G.68413 5314 82942
G.5013434, 3, 8, 8
G.485643 99356 74875
97633 49438 25441
96793
43, 1
58, 6
G.356612 862986
G.29498875
G.11740888
G.ĐB28223894, 3, 8

Kiên Giang|21-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.84406, 6
G.76201
G.67384 8875 774220, 8, 0, 5
G.528283
G.430041 93420 05555
87493 21106 98275
50644
44, 2, 1, 4
55
G.368086 037786
G.20700675, 5, 8
G.13829684, 6
G.ĐB22812593, 6

Kiên Giang|14-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.86107, 2
G.70071
G.64928 3383 215728, 5, 2, 4, 4
G.5457330
G.470553 63902 08690
14030 28155 64925
38522
4
57, 3, 5, 8
G.370124 6149061
G.21845873, 3
G.18172483
G.ĐB58687390, 0

Kiên Giang|07-09-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.81504
G.743015, 2, 4
G.68912 5872 909727, 7, 4
G.5212730
G.409327 07724 51672
44704 50191 63078
43114
4
59
G.392259 7146666
G.25939672, 2, 8
G.14538282, 2
G.ĐB11638297, 1, 6

Kiên Giang|31-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.8270
G.772110
G.63862 7410 979627, 1, 4
G.5093636, 6, 6, 6, 5
G.470636 10176 70536
97066 15036 51057
32079
42, 5
57
G.352342 6003562, 6
G.25454576, 9
G.15168181
G.ĐB35232496

Kiên Giang|24-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.85508, 1
G.730816, 9, 1
G.60841 0882 881624, 7
G.519413
G.409324 84773 82663
41281 79682 89980
04527
41, 1
55, 1
G.314069 9191963, 9
G.23660173
G.11655182, 1, 2, 0
G.ĐB4574119

Kiên Giang|17-08-2025(Chủ Nhật)

XSMN>Chủ Nhật>Kiên GiangĐẦUĐUÔI
G.85305, 2
G.736317
G.61635 9180 54992
G.5000535
G.474894 97394 43675
55369 34374 86745
74880
45
53, 3, 9
G.340053 5681763, 9
G.25600275, 4
G.11315980, 0
G.ĐB26209499, 4, 4, 4
Đang tải...

GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN NAM XSMN

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMN (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Áp dụng chung cho 21 tỉnh Miền Nam bắt đầu từ ngày 01-01-2017
SL giảiTên giảiTrùngTrị giá (VNĐ)
01Giải ĐB6 số2 tỷ
09Giải Phụ ĐB5 số50 triệu
45Giải KK5 số6 triệu
10Giải nhất5 số30 triệu
10Giải nhì5 số15 triệu
20Giải ba5 số10 triệu
70Giải tư5 số3 triệu
100Giải năm4 số1 triệu
300Giải sáu4 số400,000
1000Giải bảy3 số200,000
10,000Giải tám2 số100,000
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Lịch mở thưởng XSMN: