Ninh Thuận|07-11-2025(Thứ 6)
| XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.8 | 21 | 0 | 2 |
| G.7 | 021 | 1 | 9, 5 |
| G.6 | 7424 1439 3150 | 2 | 1, 1, 4, 3 |
| G.5 | 5619 | 3 | 9 |
| G.4 | 20642 09915 54593 26692 45356 35468 40076 | 4 | 2 |
| 5 | 0, 6, 8, 9 | ||
| G.3 | 26758 07002 | 6 | 8 |
| G.2 | 99559 | 7 | 6, 4 |
| G.1 | 91023 | 8 | |
| G.ĐB | 402974 | 9 | 3, 2 |
Ninh Thuận|31-10-2025(Thứ 6)
| XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.8 | 03 | 0 | 3, 0, 8, 8 |
| G.7 | 593 | 1 | 9 |
| G.6 | 2361 5463 2276 | 2 | |
| G.5 | 2160 | 3 | 9 |
| G.4 | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 | 4 | 8, 7, 3 |
| 5 | |||
| G.3 | 27908 45839 | 6 | 1, 3, 0 |
| G.2 | 09619 | 7 | 6, 1 |
| G.1 | 88684 | 8 | 4 |
| G.ĐB | 750208 | 9 | 3, 7, 4 |
Ninh Thuận|24-10-2025(Thứ 6)
| XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.8 | 98 | 0 | 1, 4, 7 |
| G.7 | 929 | 1 | 4, 5, 8 |
| G.6 | 6214 7915 6454 | 2 | 6, 7, 9 |
| G.5 | 9993 | 3 | 3, 8 |
| G.4 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 | 4 | 3, 4 |
| 5 | 4, 9 | ||
| G.3 | 93126 57043 | 6 | |
| G.2 | 47033 | 7 | |
| G.1 | 08759 | 8 | |
| G.ĐB | 801138 | 9 | 0, 3, 8 |
Ninh Thuận|17-10-2025(Thứ 6)
| XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.8 | 54 | 0 | 1 |
| G.7 | 116 | 1 | 6, 7, 7, 8 |
| G.6 | 8917 6629 8918 | 2 | 0, 9 |
| G.5 | 1034 | 3 | 4, 6 |
| G.4 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 | 4 | |
| 5 | 4, 6 | ||
| G.3 | 29887 38992 | 6 | 4, 7, 7, 9 |
| G.2 | 55669 | 7 | |
| G.1 | 91856 | 8 | 2, 7 |
| G.ĐB | 784936 | 9 | 2 |
Ninh Thuận|10-10-2025(Thứ 6)
| XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.8 | 11 | 0 | 3, 8, 9 |
| G.7 | 486 | 1 | 0, 1, 1 |
| G.6 | 9254 0011 0347 | 2 | 6 |
| G.5 | 4156 | 3 | |
| G.4 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 | 4 | 0, 5, 7 |
| 5 | 4, 4, 6 | ||
| G.3 | 61445 50173 | 6 | 9, 9 |
| G.2 | 93309 | 7 | 0, 3 |
| G.1 | 88408 | 8 | 6 |
| G.ĐB | 851840 | 9 | |
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN TRUNG XSMT
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMT:Áp dụng cho các tỉnh miền Trung từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 01 | Giải ĐB | 6 số | 2 tỷ vnđ |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 50 triệu |
| 45 | Giải KK | 5 số | 6 triệu |
| 10 | Giải nhất | 5 số | 30 triệu |
| 10 | Giải nhì | 5 số | 15 triệu |
| 20 | Giải ba | 5 số | 10 triệu |
| 70 | Giải tư | 5 số | 3 triệu |
| 100 | Giải năm | 4 số | 1 triệu |
| 300 | Giải sáu | 4 số | 400,000 |
| 1000 | Giải bảy | 3 số | 200,000 |
| 10,000 | Giải tám | 2 số | 100,000 |
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum