Ninh Thuận|11-07-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 0 | |
G.7 | 600 | 1 | 6, 9, 9 |
G.6 | 6972 1997 4262 | 2 | 2, 7, 8 |
G.5 | 8727 | 3 | 0 |
G.4 | 48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 | 4 | 5, 0, 3 |
5 | |||
G.3 | 99898 72319 | 6 | 2 |
G.2 | 99045 | 7 | 2 |
G.1 | 50440 | 8 | 2 |
G.ĐB | 260643 | 9 |
Ninh Thuận|04-07-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 0 | |
G.7 | 209 | 1 | 3 |
G.6 | 4663 5432 3003 | 2 | |
G.5 | 6870 | 3 | 2, 1 |
G.4 | 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 | 4 | 2, 0 |
5 | 9 | ||
G.3 | 19160 89240 | 6 | 3, 0 |
G.2 | 23413 | 7 | 0, 7, 7, 7 |
G.1 | 30696 | 8 | |
G.ĐB | 083990 | 9 |
Ninh Thuận|27-06-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 0 | |
G.7 | 453 | 1 | 6 |
G.6 | 0540 4082 8655 | 2 | 9, 6, 0 |
G.5 | 0662 | 3 | 5, 2 |
G.4 | 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 | 4 | 0, 6 |
5 | 3, 5 | ||
G.3 | 59816 61220 | 6 | 2 |
G.2 | 97346 | 7 | 2, 0 |
G.1 | 19770 | 8 | 2, 4 |
G.ĐB | 216132 | 9 |
Ninh Thuận|20-06-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 0 | |
G.7 | 396 | 1 | 3 |
G.6 | 0850 5583 1252 | 2 | |
G.5 | 0762 | 3 | |
G.4 | 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757 | 4 | 5, 0, 3 |
5 | 0, 2, 7 | ||
G.3 | 73183 77063 | 6 | 2, 8, 5, 0, 3, 1 |
G.2 | 31161 | 7 | |
G.1 | 70840 | 8 | 0, 3, 3, 3 |
G.ĐB | 284043 | 9 |
Ninh Thuận|13-06-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 0 | |
G.7 | 429 | 1 | 7 |
G.6 | 6557 9528 5969 | 2 | 0, 9, 8, 9, 4 |
G.5 | 2704 | 3 | 1 |
G.4 | 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170 | 4 | 2 |
5 | 7, 8 | ||
G.3 | 22360 54704 | 6 | 9, 0 |
G.2 | 40842 | 7 | 0 |
G.1 | 26817 | 8 | 0 |
G.ĐB | 696797 | 9 |
Ninh Thuận|06-06-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 0 | |
G.7 | 844 | 1 | 4 |
G.6 | 0399 1764 7628 | 2 | 8, 2, 0, 6, 4 |
G.5 | 1422 | 3 | 8, 1 |
G.4 | 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 | 4 | 2, 4 |
5 | 3, 4, 3 | ||
G.3 | 19164 42626 | 6 | 4, 3, 4, 4 |
G.2 | 72714 | 7 | |
G.1 | 72064 | 8 | |
G.ĐB | 817024 | 9 |
Ninh Thuận|30-05-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 0 | |
G.7 | 638 | 1 | 7 |
G.6 | 8332 6790 6641 | 2 | 0 |
G.5 | 9276 | 3 | 8, 2 |
G.4 | 08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317 | 4 | 1 |
5 | 5, 1, 8 | ||
G.3 | 93501 45273 | 6 | 0 |
G.2 | 55751 | 7 | 0, 6, 0, 3 |
G.1 | 92360 | 8 | 0 |
G.ĐB | 618458 | 9 |
Ninh Thuận|23-05-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 0 | |
G.7 | 341 | 1 | 0 |
G.6 | 7736 8653 1409 | 2 | 7, 3 |
G.5 | 8527 | 3 | 6, 7 |
G.4 | 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 | 4 | 1, 3, 7 |
5 | 3, 7 | ||
G.3 | 48423 40500 | 6 | 9, 5, 2 |
G.2 | 91857 | 7 | |
G.1 | 31537 | 8 | 6, 7 |
G.ĐB | 379647 | 9 |
Ninh Thuận|16-05-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 0 | |
G.7 | 677 | 1 | 1 |
G.6 | 8633 8340 0599 | 2 | 7, 9 |
G.5 | 2660 | 3 | 3, 7 |
G.4 | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 | 4 | 5, 0, 9, 9 |
5 | 9 | ||
G.3 | 43627 64408 | 6 | 0, 6, 7 |
G.2 | 77949 | 7 | 7 |
G.1 | 34998 | 8 | |
G.ĐB | 145229 | 9 |
Ninh Thuận|09-05-2025(Thứ 6)
XSMT>Thứ 6>Ninh Thuận | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 0 | |
G.7 | 164 | 1 | 1 |
G.6 | 0429 0464 6960 | 2 | 9, 9, 3, 5, 5 |
G.5 | 2359 | 3 | 1, 5 |
G.4 | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 | 4 | 1 |
5 | 9, 7 | ||
G.3 | 03441 85825 | 6 | 4, 4, 0 |
G.2 | 95035 | 7 | |
G.1 | 16857 | 8 | 8, 1 |
G.ĐB | 169025 | 9 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 6 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
01 | Giải ĐB | 6 số | 1 tỷ vnđ |
10 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
10 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
20 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
70 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
100 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
300 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
1.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối giải ĐB thì trúng giải phụ ĐB trị giá 20 triệu đồng. Vé có 2 số cuối trùng 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải khuyến khích, trị giá 40,000 đồng.
XSMB mở thưởng tất cả các ngày trong tuần tại Hà Nội và luân phiên các tỉnh: Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Thanh Hóa.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.
Xổ số miền Bắc (XSMB) là một trong ba khu vực xổ số chính của Việt Nam, bên cạnh xổ số miền Trung (XSMT) và xổ số miền Nam (XSMN). XSMB bao gồm các tỉnh từ Hà Giang đến Thanh Hóa.
Các tỉnh tham gia xổ số miền Bắc bao gồm: Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa.
Mỗi ngày trong tuần sẽ có một hoặc hai tỉnh mở thưởng. Lịch mở thưởng thường diễn ra vào buổi chiều từ 18h15 đến 19h00.