XỔ SỐ MIỀN BẮC|07-11-2025(Thứ 6)
| XSMB > Thứ 6 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 37814 | 0 | 9, 1, 0 |
| G.1 | 92586 | 1 | 4, 2 |
| G.2 | 05735 61592 | 2 | 4, 7, 7, 3, 2 |
| G.3 | 82624 20827 44509 32427 76301 95100 | 3 | 5, 6, 3 |
| 4 | 1 | ||
| G.4 | 5469 7870 9836 2352 | 5 | 2, 7, 9, 9, 3, 8 |
| G.5 | 7673 7812 7841 5633 7657 2959 | 6 | 9 |
| 7 | 0, 3, 8 | ||
| G.6 | 059 653 923 | 8 | 6, 1 |
| G.7 | 22 58 78 81 | 9 | 2 |
| Mã ĐB: 10, 11, 14, 1, 20, 6, 8, 9 (QG)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|31-10-2025(Thứ 6)
| XSMB > Thứ 6 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 68301 | 0 | 1, 8 |
| G.1 | 14908 | 1 | 8, 6, 4, 3 |
| G.2 | 13579 78136 | 2 | 1 |
| G.3 | 30699 33121 92574 90169 01033 19964 | 3 | 6, 3, 4 |
| 4 | 9, 2, 6, 1 | ||
| G.4 | 4779 2949 2184 7579 | 5 | |
| G.5 | 0318 3542 9696 3746 2834 9216 | 6 | 9, 4 |
| 7 | 9, 4, 9, 9, 7, 5 | ||
| G.6 | 241 277 775 | 8 | 4, 0, 7 |
| G.7 | 14 80 87 13 | 9 | 9, 6 |
| Mã ĐB: 11, 14, 16, 1, 2, 4, 7, 8 (QR)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|24-10-2025(Thứ 6)
| XSMB > Thứ 6 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 01564 | 0 | 6, 1, 1 |
| G.1 | 24940 | 1 | 9, 6, 9 |
| G.2 | 32139 92425 | 2 | 5, 3, 4, 7 |
| G.3 | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 | 3 | 9 |
| 4 | 0, 2, 4, 4, 0 | ||
| G.4 | 8096 6984 5242 5787 | 5 | |
| G.5 | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 | 6 | 4, 6, 8, 1 |
| 7 | 9, 2 | ||
| G.6 | 561 419 324 | 8 | 4, 7, 5, 2 |
| G.7 | 40 27 85 82 | 9 | 6 |
| Mã ĐB: 14, 15, 18, 20, 2, 3, 5, 7 (QZ)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|17-10-2025(Thứ 6)
| XSMB > Thứ 6 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 40279 | 0 | 2, 5, 2, 4, 0 |
| G.1 | 60194 | 1 | |
| G.2 | 28902 58347 | 2 | 8, 3 |
| G.3 | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 | 3 | 4, 0, 5 |
| 4 | 7, 9, 4, 8 | ||
| G.4 | 6128 2104 6559 0473 | 5 | 0, 9 |
| G.5 | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 | 6 | 0, 6, 3 |
| 7 | 9, 3 | ||
| G.6 | 723 595 735 | 8 | 7, 1, 3 |
| G.7 | 44 83 48 63 | 9 | 4, 5, 5 |
| Mã ĐB: 11, 12, 16, 17, 3, 4, 5, 7 (PG)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|10-10-2025(Thứ 6)
| XSMB > Thứ 6 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 01640 | 0 | 0, 1, 5 |
| G.1 | 54778 | 1 | 8 |
| G.2 | 58480 54921 | 2 | 1, 1, 5 |
| G.3 | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 | 3 | 3, 4 |
| 4 | 0, 9, 9, 6, 1, 2 | ||
| G.4 | 8299 6500 7568 0321 | 5 | 8, 8 |
| G.5 | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 | 6 | 8 |
| 7 | 8, 0, 1 | ||
| G.6 | 034 005 095 | 8 | 0, 8 |
| G.7 | 41 71 90 42 | 9 | 9, 0, 5, 0 |
| Mã ĐB: 10, 11, 13, 14, 19, 20, 2, 4 (PR)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.