XỔ SỐ MIỀN BẮC|06-11-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 02902 | 0 | 2, 8, 6, 6, 1 |
| G.1 | 42067 | 1 | 3, 3, 9 |
| G.2 | 80088 48835 | 2 | 2, 7 |
| G.3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 | 3 | 5, 8 |
| 4 | 2, 9, 5 | ||
| G.4 | 3871 8299 8180 1308 | 5 | 3 |
| G.5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 | 6 | 7, 8 |
| 7 | 6, 1 | ||
| G.6 | 399 413 853 | 8 | 8, 8, 5, 0, 9 |
| G.7 | 45 19 89 01 | 9 | 9, 9 |
| Mã ĐB: 10, 12, 15, 17, 18, 2, 7, 9 (QH)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|30-10-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 29788 | 0 | 1, 0 |
| G.1 | 14149 | 1 | 4, 2, 0, 9, 7 |
| G.2 | 64601 53574 | 2 | 4 |
| G.3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 | 3 | 7, 4, 0 |
| 4 | 9, 2, 9 | ||
| G.4 | 6793 0442 0857 1412 | 5 | 8, 3, 7, 6, 0, 0 |
| G.5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 | 6 | 5 |
| 7 | 4, 2, 6 | ||
| G.6 | 550 419 117 | 8 | 8 |
| G.7 | 76 92 49 24 | 9 | 3, 2 |
| Mã ĐB: 15, 16, 17, 1, 20, 2, 3, 8 (QS)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|23-10-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 80283 | 0 | 2, 5, 2 |
| G.1 | 97483 | 1 | 5, 7 |
| G.2 | 56278 37452 | 2 | 8, 9, 6, 5 |
| G.3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 | 3 | |
| 4 | 9 | ||
| G.4 | 7457 3964 2615 9592 | 5 | 2, 7, 3, 1 |
| G.5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 | 6 | 4, 9, 9 |
| 7 | 8, 1, 3, 9 | ||
| G.6 | 602 126 069 | 8 | 3, 3, 8, 6 |
| G.7 | 53 69 25 51 | 9 | 9, 2 |
| Mã ĐB: 12, 13, 15, 19, 20, 2, 3, 9 (PA)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|16-10-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 07662 | 0 | 2, 3, 2, 6 |
| G.1 | 05246 | 1 | 2, 5, 8, 0 |
| G.2 | 94556 19328 | 2 | 8, 8, 7 |
| G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 | 3 | 1, 4 |
| 4 | 6, 6 | ||
| G.4 | 8283 6758 1002 9552 | 5 | 6, 6, 8, 2 |
| G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 | 6 | 2, 6, 2, 9 |
| 7 | |||
| G.6 | 491 631 369 | 8 | 3, 3 |
| G.7 | 10 83 34 27 | 9 | 9, 1 |
| Mã ĐB: 10, 12, 14, 17, 1, 2, 5, 7 (PH)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|09-10-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 09565 | 0 | 8, 8, 1 |
| G.1 | 14729 | 1 | |
| G.2 | 68722 61754 | 2 | 9, 2, 0, 8, 2, 4 |
| G.3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 | 3 | 1, 6, 9 |
| 4 | 4, 0, 9 | ||
| G.4 | 4631 1236 6574 0622 | 5 | 4, 0, 7 |
| G.5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 | 6 | 5, 0, 4 |
| 7 | 4, 6, 7 | ||
| G.6 | 592 108 449 | 8 | 0 |
| G.7 | 76 24 77 01 | 9 | 3, 2 |
| Mã ĐB: 14, 15, 20, 2, 4, 5, 6, 9 (PS)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.