XỔ SỐ MIỀN BẮC|04-12-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 11729 | 0 | 5, 5 |
| G.1 | 34336 | 1 | 0, 1, 2 |
| G.2 | 36823 35651 | 2 | 9, 3, 6, 8 |
| G.3 | 04499 24585 39481 32192 90135 32965 | 3 | 6, 5, 4, 7 |
| 4 | 7, 1 | ||
| G.4 | 3347 0376 9205 5326 | 5 | 1 |
| G.5 | 8234 2605 3541 7899 1765 1510 | 6 | 5, 5, 1, 7 |
| 7 | 6, 0 | ||
| G.6 | 770 428 511 | 8 | 5, 1 |
| G.7 | 12 37 61 67 | 9 | 9, 2, 9 |
| Mã ĐB: 10, 11, 12, 15, 16, 2, 3, 9 (RA)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|27-11-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 44427 | 0 | 0 |
| G.1 | 98824 | 1 | 7, 6 |
| G.2 | 44161 45542 | 2 | 7, 4, 8 |
| G.3 | 90473 43894 93482 08287 93600 69042 | 3 | 2, 5 |
| 4 | 2, 2, 3, 8 | ||
| G.4 | 3317 6158 5982 8843 | 5 | 8, 7, 2 |
| G.5 | 2965 1697 1393 6732 2148 8028 | 6 | 1, 5, 0 |
| 7 | 3, 4 | ||
| G.6 | 560 390 957 | 8 | 2, 7, 2 |
| G.7 | 16 52 74 35 | 9 | 4, 7, 3, 0 |
| Mã ĐB: 11, 14, 15, 2, 3, 4, 7, 9 (RH)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|20-11-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 46433 | 0 | 1, 5, 7 |
| G.1 | 89650 | 1 | 9 |
| G.2 | 21573 12383 | 2 | 6, 6, 1 |
| G.3 | 02926 67478 72732 69126 88536 18119 | 3 | 3, 2, 6, 2, 7, 1 |
| 4 | 1, 5, 9, 6 | ||
| G.4 | 7983 1901 9341 6705 | 5 | 0, 0, 9 |
| G.5 | 3521 0032 0545 9949 1065 4450 | 6 | 5 |
| 7 | 3, 8, 4 | ||
| G.6 | 046 737 274 | 8 | 3, 3 |
| G.7 | 59 07 93 31 | 9 | 3 |
| Mã ĐB: 10, 12, 17, 19, 1, 2, 7, 9 (RS)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|13-11-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 34950 | 0 | 9, 4, 9, 3, 2 |
| G.1 | 34109 | 1 | 7, 6, 7 |
| G.2 | 73742 87446 | 2 | 0 |
| G.3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 | 3 | |
| 4 | 2, 6, 6 | ||
| G.4 | 2546 9017 0203 2320 | 5 | 0, 5 |
| G.5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 | 6 | 6, 8, 6, 6 |
| 7 | 3, 7, 7, 2 | ||
| G.6 | 917 794 988 | 8 | 9, 3, 8 |
| G.7 | 55 77 72 90 | 9 | 4, 0 |
| Mã ĐB: 10, 12, 15, 18, 1, 7, 8, 9 (QA)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|06-11-2025(Thứ 5)
| XSMB > Thứ 5 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 02902 | 0 | 2, 8, 6, 6, 1 |
| G.1 | 42067 | 1 | 3, 3, 9 |
| G.2 | 80088 48835 | 2 | 2, 7 |
| G.3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 | 3 | 5, 8 |
| 4 | 2, 9, 5 | ||
| G.4 | 3871 8299 8180 1308 | 5 | 3 |
| G.5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 | 6 | 7, 8 |
| 7 | 6, 1 | ||
| G.6 | 399 413 853 | 8 | 8, 8, 5, 0, 9 |
| G.7 | 45 19 89 01 | 9 | 9, 9 |
| Mã ĐB: 10, 12, 15, 17, 18, 2, 7, 9 (QH)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.