XỔ SỐ MIỀN BẮC|08-11-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 37914 | 0 | 3 |
| G.1 | 89787 | 1 | 4, 9 |
| G.2 | 80933 72741 | 2 | 5, 0 |
| G.3 | 20619 38976 79289 41735 70546 45191 | 3 | 3, 5, 0, 8, 2 |
| 4 | 1, 6, 8 | ||
| G.4 | 3203 9156 8377 8030 | 5 | 6, 2, 9, 4 |
| G.5 | 1652 1748 2197 9638 7125 3362 | 6 | 2 |
| 7 | 6, 7 | ||
| G.6 | 983 132 186 | 8 | 7, 9, 3, 6, 9 |
| G.7 | 89 20 59 54 | 9 | 1, 7 |
| Mã ĐB: 15, 16, 2, 3, 4, 5, 6, 8 (QF)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|01-11-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 58792 | 0 | 4 |
| G.1 | 69186 | 1 | 2, 6, 9 |
| G.2 | 51304 43356 | 2 | 5, 6, 6, 1 |
| G.3 | 28584 39725 93626 28972 06664 51857 | 3 | 5 |
| 4 | 3, 8, 6 | ||
| G.4 | 4174 9361 5961 5243 | 5 | 6, 7, 3 |
| G.5 | 2312 4735 9171 6516 3053 1161 | 6 | 4, 1, 1, 1, 2 |
| 7 | 2, 4, 1 | ||
| G.6 | 448 819 926 | 8 | 6, 4, 2 |
| G.7 | 46 82 21 62 | 9 | 2 |
| Mã ĐB: 14, 15, 16, 19, 1, 3, 6, 9 (QP)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|25-10-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 77962 | 0 | 6 |
| G.1 | 82883 | 1 | 3, 9, 7 |
| G.2 | 36158 49284 | 2 | 2, 2 |
| G.3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 | 3 | 3, 9 |
| 4 | 2, 3 | ||
| G.4 | 7939 5592 3142 4474 | 5 | 8, 2, 2 |
| G.5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 | 6 | 2, 5, 4, 5 |
| 7 | 3, 4, 6 | ||
| G.6 | 493 852 317 | 8 | 3, 4, 7 |
| G.7 | 87 65 52 99 | 9 | 2, 4, 3, 9 |
| Mã ĐB: 11, 13, 15, 19, 2, 3, 6, 8 (QY)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|18-10-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 99279 | 0 | 2, 6, 6, 7 |
| G.1 | 87190 | 1 | |
| G.2 | 62556 83862 | 2 | 5, 7, 3 |
| G.3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 | 3 | 4, 5 |
| 4 | 5, 1 | ||
| G.4 | 4802 5751 6376 0268 | 5 | 6, 8, 1, 0 |
| G.5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 | 6 | 2, 6, 8, 8, 8, 7 |
| 7 | 9, 2, 6 | ||
| G.6 | 468 250 789 | 8 | 9 |
| G.7 | 23 68 07 67 | 9 | 0, 1 |
| Mã ĐB: 10, 18, 19, 1, 2, 6, 7, 9 (PF)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|11-10-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 00943 | 0 | 1, 6, 3, 5, 1, 3, 1, 9 |
| G.1 | 43213 | 1 | 3, 3 |
| G.2 | 66146 15901 | 2 | 2, 5 |
| G.3 | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 | 3 | 8 |
| 4 | 3, 6 | ||
| G.4 | 8964 0803 4867 2405 | 5 | 5 |
| G.5 | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 | 6 | 0, 4, 7, 9 |
| 7 | 3, 2, 9 | ||
| G.6 | 803 301 325 | 8 | 1, 4 |
| G.7 | 84 09 69 79 | 9 | 3, 3 |
| Mã ĐB: 11, 13, 17, 18, 19, 5, 7, 8 (PQ)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.