XỔ SỐ MIỀN TRUNG|04-12-2025(Thứ 5)
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 00 | 78 | 14 |
| G.7 | 268 | 041 | 132 |
| G.6 | 8781 2394 5666 | 0945 1319 2239 | 2269 9726 3747 |
| G.5 | 9547 | 4541 | 5078 |
| G.4 | 98975 51530 94330 85461 72149 20028 04610 | 96278 85214 00157 16760 71663 42644 41058 | 65271 08546 99673 95182 02837 31506 51860 |
| G.3 | 60532 50352 | 63170 62218 | 75186 57637 |
| G.2 | 62704 | 69951 | 89443 |
| G.1 | 42988 | 14110 | 57745 |
| G.ĐB | 952626 | 255065 | 213069 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 0, 4 | 6 | |
| 1 | 0 | 9, 4, 8, 0 | 4 |
| 2 | 8, 6 | 6 | |
| 3 | 0, 0, 2 | 9 | 2, 7, 7 |
| 4 | 7, 9 | 1, 5, 1, 4 | 7, 6, 3, 5 |
| 5 | 2 | 7, 8, 1 | |
| 6 | 8, 6, 1 | 0, 3, 5 | 9, 0, 9 |
| 7 | 5 | 8, 8, 0 | 8, 1, 3 |
| 8 | 1, 8 | 2, 6 | |
| 9 | 4 | ||
| 04-12-2025 | 04-12-2025 | 04-12-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|27-11-2025(Thứ 5)
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 38 | 79 | 36 |
| G.7 | 092 | 957 | 522 |
| G.6 | 1316 0533 4949 | 5220 8634 4015 | 4672 8542 3789 |
| G.5 | 0067 | 4918 | 3947 |
| G.4 | 48406 11519 17049 86771 84294 42886 23996 | 25428 22005 31084 14663 62174 04730 89885 | 54458 08992 58156 46873 39464 78698 67898 |
| G.3 | 74845 99534 | 69412 33824 | 86306 16799 |
| G.2 | 95400 | 86815 | 07320 |
| G.1 | 73317 | 32224 | 85953 |
| G.ĐB | 360111 | 069617 | 664082 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 6, 0 | 5 | 6 |
| 1 | 6, 9, 7, 1 | 5, 8, 2, 5, 7 | |
| 2 | 0, 8, 4, 4 | 2, 0 | |
| 3 | 8, 3, 4 | 4, 0 | 6 |
| 4 | 9, 9, 5 | 2, 7 | |
| 5 | 7 | 8, 6, 3 | |
| 6 | 7 | 3 | 4 |
| 7 | 1 | 9, 4 | 2, 3 |
| 8 | 6 | 4, 5 | 9, 2 |
| 9 | 2, 4, 6 | 2, 8, 8, 9 | |
| 27-11-2025 | 27-11-2025 | 27-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|20-11-2025(Thứ 5)
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 75 | 72 | 41 |
| G.7 | 106 | 608 | 345 |
| G.6 | 9886 0287 6862 | 9790 7307 3340 | 2001 0471 8120 |
| G.5 | 4840 | 0537 | 0037 |
| G.4 | 68151 94755 27024 92880 70573 49092 87579 | 28767 72444 22614 97366 32580 53032 22229 | 82092 50775 15799 68147 48775 89759 37562 |
| G.3 | 30578 84597 | 08570 67488 | 59108 62943 |
| G.2 | 83451 | 81962 | 25663 |
| G.1 | 71541 | 57261 | 62561 |
| G.ĐB | 429338 | 510623 | 530553 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 6 | 8, 7 | 1, 8 |
| 1 | 4 | ||
| 2 | 4 | 9, 3 | 0 |
| 3 | 8 | 7, 2 | 7 |
| 4 | 0, 1 | 0, 4 | 1, 5, 7, 3 |
| 5 | 1, 5, 1 | 9, 3 | |
| 6 | 2 | 7, 6, 2, 1 | 2, 3, 1 |
| 7 | 5, 3, 9, 8 | 2, 0 | 1, 5, 5 |
| 8 | 6, 7, 0 | 0, 8 | |
| 9 | 2, 7 | 0 | 2, 9 |
| 20-11-2025 | 20-11-2025 | 20-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|13-11-2025(Thứ 5)
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 74 | 07 | 56 |
| G.7 | 596 | 365 | 036 |
| G.6 | 5978 9262 4656 | 4969 6007 7424 | 0093 1574 9480 |
| G.5 | 3896 | 0243 | 2275 |
| G.4 | 37961 86631 81032 00444 69072 99154 22533 | 80978 96530 16547 37866 48796 37519 82752 | 30500 91809 53046 29133 05328 54346 17146 |
| G.3 | 94838 30717 | 93586 85847 | 29831 11503 |
| G.2 | 69919 | 46547 | 75539 |
| G.1 | 61958 | 93593 | 63030 |
| G.ĐB | 571105 | 656619 | 805961 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 5 | 7, 7 | 0, 9, 3 |
| 1 | 7, 9 | 9, 9 | |
| 2 | 4 | 8 | |
| 3 | 1, 2, 3, 8 | 0 | 6, 3, 1, 9, 0 |
| 4 | 4 | 3, 7, 7, 7 | 6, 6, 6 |
| 5 | 6, 4, 8 | 2 | 6 |
| 6 | 2, 1 | 5, 9, 6 | 1 |
| 7 | 4, 8, 2 | 8 | 4, 5 |
| 8 | 6 | 0 | |
| 9 | 6, 6 | 6, 3 | 3 |
| 13-11-2025 | 13-11-2025 | 13-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|06-11-2025(Thứ 5)
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 80 | 58 | 66 |
| G.7 | 945 | 818 | 513 |
| G.6 | 9769 4841 6379 | 1162 6597 0185 | 8594 9723 0459 |
| G.5 | 1699 | 4253 | 8093 |
| G.4 | 05427 01343 83831 46715 03889 16687 66152 | 53726 13828 69558 64412 37024 31411 51228 | 73578 83083 89934 01997 71906 68533 80260 |
| G.3 | 09519 42952 | 34140 85027 | 46674 32911 |
| G.2 | |||
| G.1 | |||
| G.ĐB |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 6 | ||
| 1 | 5, 9 | 8, 2, 1 | 3, 1 |
| 2 | 7 | 6, 8, 4, 8, 7 | 3 |
| 3 | 1 | 4, 3 | |
| 4 | 5, 1, 3 | 0 | |
| 5 | 2, 2 | 8, 3, 8 | 9 |
| 6 | 9 | 2 | 6, 0 |
| 7 | 9 | 8, 4 | |
| 8 | 0, 9, 7 | 5 | 3 |
| 9 | 9 | 7 | 4, 3, 7 |
| 06-11-2025 | 06-11-2025 | 06-11-2025 | |
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN TRUNG XSMT
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMT:Áp dụng cho các tỉnh miền Trung từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 01 | Giải ĐB | 6 số | 2 tỷ vnđ |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 50 triệu |
| 45 | Giải KK | 5 số | 6 triệu |
| 10 | Giải nhất | 5 số | 30 triệu |
| 10 | Giải nhì | 5 số | 15 triệu |
| 20 | Giải ba | 5 số | 10 triệu |
| 70 | Giải tư | 5 số | 3 triệu |
| 100 | Giải năm | 4 số | 1 triệu |
| 300 | Giải sáu | 4 số | 400,000 |
| 1000 | Giải bảy | 3 số | 200,000 |
| 10,000 | Giải tám | 2 số | 100,000 |
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum