XỔ SỐ MIỀN TRUNG|12-11-2025(Thứ 4)
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 46 | 99 |
| G.7 | 375 | 303 |
| G.6 | 2991 1532 6627 | 4240 7830 3720 |
| G.5 | 4719 | 3768 |
| G.4 | 76288 15060 27551 98912 80551 87559 41069 | 90102 38739 26458 45786 49852 31668 42269 |
| G.3 | 20825 06355 | 92723 56105 |
| G.2 | 80352 | 86092 |
| G.1 | 46414 | 08581 |
| G.ĐB | 829524 | 525928 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| 0 | 3, 2, 5 | |
| 1 | 9, 2, 4 | |
| 2 | 7, 5, 4 | 0, 3, 8 |
| 3 | 2 | 0, 9 |
| 4 | 6 | 0 |
| 5 | 1, 1, 9, 5, 2 | 8, 2 |
| 6 | 0, 9 | 8, 8, 9 |
| 7 | 5 | |
| 8 | 8 | 6, 1 |
| 9 | 1 | 9, 2 |
| 12-11-2025 | 12-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|11-11-2025(Thứ 3)
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 23 | 29 |
| G.7 | 750 | 771 |
| G.6 | 1360 0996 1762 | 7443 5440 3022 |
| G.5 | 8770 | 3919 |
| G.4 | 00102 16891 01065 51857 10336 82884 87478 | 08866 02646 79108 36299 46261 33057 53232 |
| G.3 | 28425 07857 | 56654 05174 |
| G.2 | 23047 | 17680 |
| G.1 | 06344 | 43734 |
| G.ĐB | 509178 | 859141 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
| 0 | 2 | 8 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 3, 5 | 9, 2 |
| 3 | 6 | 2, 4 |
| 4 | 7, 4 | 3, 0, 6, 1 |
| 5 | 0, 7, 7 | 7, 4 |
| 6 | 0, 2, 5 | 6, 1 |
| 7 | 0, 8, 8 | 1, 4 |
| 8 | 4 | 0 |
| 9 | 6, 1 | 9 |
| 11-11-2025 | 11-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|10-11-2025(Thứ 2)
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 42 | 59 |
| G.7 | 732 | 895 |
| G.6 | 5736 4700 5340 | 7922 3932 9263 |
| G.5 | 9213 | 8600 |
| G.4 | 40023 50973 04248 24177 66577 66117 10278 | 73044 53235 51948 02279 63063 41137 99686 |
| G.3 | 23784 11480 | 04427 62741 |
| G.2 | 78601 | 73760 |
| G.1 | 88907 | 37959 |
| G.ĐB | 609238 | 832197 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| Phú Yên | Huế | |
| 0 | 0, 1, 7 | 0 |
| 1 | 3, 7 | |
| 2 | 3 | 2, 7 |
| 3 | 2, 6, 8 | 2, 5, 7 |
| 4 | 2, 0, 8 | 4, 8, 1 |
| 5 | 9, 9 | |
| 6 | 3, 3, 0 | |
| 7 | 3, 7, 7, 8 | 9 |
| 8 | 4, 0 | 6 |
| 9 | 5, 7 | |
| 10-11-2025 | 10-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|09-11-2025(Chủ Nhật)
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 | 23 | 90 | 33 |
| G.7 | 015 | 869 | 625 |
| G.6 | 8479 3149 6780 | 3536 6817 9788 | 9883 3397 6013 |
| G.5 | 4715 | 1392 | 1498 |
| G.4 | 47008 89050 84876 97334 97567 52277 13655 | 05057 78013 05318 59557 14242 75076 82879 | 35522 48143 94619 47191 41952 12612 42463 |
| G.3 | 94510 09100 | 52021 46338 | 14378 72752 |
| G.2 | 91345 | 33441 | 72147 |
| G.1 | 56532 | 90315 | 91921 |
| G.ĐB | 269011 | 405762 | 049110 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 8, 0 | ||
| 1 | 5, 5, 0, 1 | 7, 3, 8, 5 | 3, 9, 2, 0 |
| 2 | 3 | 1 | 5, 2, 1 |
| 3 | 4, 2 | 6, 8 | 3 |
| 4 | 9, 5 | 2, 1 | 3, 7 |
| 5 | 0, 5 | 7, 7 | 2, 2 |
| 6 | 7 | 9, 2 | 3 |
| 7 | 9, 6, 7 | 6, 9 | 8 |
| 8 | 0 | 8 | 3 |
| 9 | 0, 2 | 7, 8, 1 | |
| 09-11-2025 | 09-11-2025 | 09-11-2025 | |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|08-11-2025(Thứ 7)
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 97 | 33 | 24 |
| G.7 | 881 | 839 | 897 |
| G.6 | 8132 4687 2903 | 7791 9777 1850 | 1609 3476 9696 |
| G.5 | 8519 | 8946 | 4770 |
| G.4 | 85590 13258 59568 50116 77279 82718 32193 | 57933 35291 74438 93244 54865 69705 15365 | 14730 77367 05854 09746 68568 94608 34094 |
| G.3 | 71854 08329 | 88258 13283 | 16682 15052 |
| G.2 | 44309 | 90433 | 23637 |
| G.1 | 78478 | 31286 | 16646 |
| G.ĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 3, 9 | 5 | 9, 8 |
| 1 | 9, 6, 8 | ||
| 2 | 9, 1 | 4 | |
| 3 | 2 | 3, 9, 3, 8, 3, 8 | 0, 7 |
| 4 | 6, 4 | 6, 6 | |
| 5 | 8, 4 | 0, 8 | 4, 2 |
| 6 | 8 | 5, 5 | 7, 8 |
| 7 | 9, 8 | 7 | 6, 0 |
| 8 | 1, 7 | 3, 6 | 2 |
| 9 | 7, 0, 3 | 1, 1 | 7, 6, 4, 8 |
| 08-11-2025 | 08-11-2025 | 08-11-2025 | |
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN TRUNG XSMT
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMT:Áp dụng cho các tỉnh miền Trung từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 01 | Giải ĐB | 6 số | 2 tỷ vnđ |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 50 triệu |
| 45 | Giải KK | 5 số | 6 triệu |
| 10 | Giải nhất | 5 số | 30 triệu |
| 10 | Giải nhì | 5 số | 15 triệu |
| 20 | Giải ba | 5 số | 10 triệu |
| 70 | Giải tư | 5 số | 3 triệu |
| 100 | Giải năm | 4 số | 1 triệu |
| 300 | Giải sáu | 4 số | 400,000 |
| 1000 | Giải bảy | 3 số | 200,000 |
| 10,000 | Giải tám | 2 số | 100,000 |
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum