Quảng Bình|10-07-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 0 | |
G.7 | 818 | 1 | 6, 8, 1, 6 |
G.6 | 5257 4757 9290 | 2 | 6, 5 |
G.5 | 6968 | 3 | |
G.4 | 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 | 4 | 4, 1 |
5 | 7, 7, 5, 5, 9 | ||
G.3 | 86755 74155 | 6 | 8, 1, 1 |
G.2 | 06494 | 7 | |
G.1 | 16225 | 8 | |
G.ĐB | 813359 | 9 |
Quảng Bình|03-07-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 0 | |
G.7 | 030 | 1 | 8, 0 |
G.6 | 8871 4122 7580 | 2 | 2, 8, 1 |
G.5 | 3928 | 3 | 0 |
G.4 | 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 | 4 | 0 |
5 | |||
G.3 | 30296 30188 | 6 | |
G.2 | 39040 | 7 | 4, 1 |
G.1 | 49210 | 8 | 0, 1, 7, 8, 2 |
G.ĐB | 471982 | 9 |
Quảng Bình|26-06-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 0 | |
G.7 | 141 | 1 | 2, 8, 3, 1 |
G.6 | 3431 1712 5745 | 2 | 6, 8 |
G.5 | 0818 | 3 | 5, 1 |
G.4 | 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 | 4 | 1, 5, 1 |
5 | 7 | ||
G.3 | 39900 18728 | 6 | |
G.2 | 91941 | 7 | 7 |
G.1 | 57597 | 8 | |
G.ĐB | 870202 | 9 |
Quảng Bình|19-06-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 0 | |
G.7 | 840 | 1 | 3, 9, 9 |
G.6 | 5813 2584 5978 | 2 | 4, 4 |
G.5 | 3276 | 3 | 1, 0 |
G.4 | 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 | 4 | 0, 2 |
5 | 8, 9 | ||
G.3 | 11701 17260 | 6 | 0 |
G.2 | 35230 | 7 | 8, 6, 6 |
G.1 | 01519 | 8 | 4 |
G.ĐB | 108959 | 9 |
Quảng Bình|12-06-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 0 | |
G.7 | 504 | 1 | 3, 5, 4, 9 |
G.6 | 6215 9932 9814 | 2 | |
G.5 | 6319 | 3 | 2, 3, 8, 7 |
G.4 | 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674 | 4 | 2, 9 |
5 | 6 | ||
G.3 | 87349 27877 | 6 | 5 |
G.2 | 18977 | 7 | 0, 4, 7, 7 |
G.1 | 97237 | 8 | |
G.ĐB | 506606 | 9 |
Quảng Bình|05-06-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 0 | |
G.7 | 651 | 1 | 9, 1, 9 |
G.6 | 2025 8479 2996 | 2 | 5, 5 |
G.5 | 7425 | 3 | 8, 8, 0 |
G.4 | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 | 4 | |
5 | 1, 9 | ||
G.3 | 53438 80330 | 6 | 0 |
G.2 | 56160 | 7 | 6, 9, 0 |
G.1 | 00370 | 8 | |
G.ĐB | 485219 | 9 |
Quảng Bình|29-05-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 0 | |
G.7 | 424 | 1 | |
G.6 | 4275 6021 6908 | 2 | 4, 1, 5, 1 |
G.5 | 3086 | 3 | 6, 6 |
G.4 | 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056 | 4 | |
5 | 3, 1, 6 | ||
G.3 | 76282 49206 | 6 | |
G.2 | 20021 | 7 | 5, 0 |
G.1 | 65136 | 8 | 6, 2 |
G.ĐB | 483093 | 9 |
Quảng Bình|22-05-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 0 | |
G.7 | 432 | 1 | 9 |
G.6 | 0267 0155 6560 | 2 | |
G.5 | 2019 | 3 | 2, 1 |
G.4 | 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 | 4 | 6 |
5 | 5, 4, 0 | ||
G.3 | 82902 00088 | 6 | 7, 0, 4 |
G.2 | 41083 | 7 | 8, 3, 5 |
G.1 | 95964 | 8 | 8, 3 |
G.ĐB | 433875 | 9 |
Quảng Bình|15-05-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 0 | |
G.7 | 557 | 1 | 4 |
G.6 | 0479 9027 0560 | 2 | 7 |
G.5 | 3058 | 3 | 1, 3, 3 |
G.4 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 | 4 | 6 |
5 | 7, 8 | ||
G.3 | 80294 32233 | 6 | 0, 0 |
G.2 | 72189 | 7 | 9 |
G.1 | 24890 | 8 | 9 |
G.ĐB | 962533 | 9 |
Quảng Bình|08-05-2025(Thứ 5)
XSMT>Thứ 5>Quảng Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 0 | |
G.7 | 022 | 1 | 6, 1, 4 |
G.6 | 5366 5829 3937 | 2 | 2, 9, 9, 0, 7 |
G.5 | 9729 | 3 | 7, 6, 9, 5 |
G.4 | 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 | 4 | 5 |
5 | 9 | ||
G.3 | 32820 95945 | 6 | 6, 8 |
G.2 | 59435 | 7 | |
G.1 | 28627 | 8 | 9 |
G.ĐB | 788909 | 9 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 6 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
01 | Giải ĐB | 6 số | 1 tỷ vnđ |
10 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
10 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
20 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
70 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
100 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
300 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
1.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối giải ĐB thì trúng giải phụ ĐB trị giá 20 triệu đồng. Vé có 2 số cuối trùng 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải khuyến khích, trị giá 40,000 đồng.
XSMB mở thưởng tất cả các ngày trong tuần tại Hà Nội và luân phiên các tỉnh: Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Thanh Hóa.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.
Xổ số miền Bắc (XSMB) là một trong ba khu vực xổ số chính của Việt Nam, bên cạnh xổ số miền Trung (XSMT) và xổ số miền Nam (XSMN). XSMB bao gồm các tỉnh từ Hà Giang đến Thanh Hóa.
Các tỉnh tham gia xổ số miền Bắc bao gồm: Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa.
Mỗi ngày trong tuần sẽ có một hoặc hai tỉnh mở thưởng. Lịch mở thưởng thường diễn ra vào buổi chiều từ 18h15 đến 19h00.