Bình Phước|12-07-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 0 | |
G.7 | 683 | 1 | 9, 3, 9 |
G.6 | 8183 4873 0990 | 2 | 4, 4 |
G.5 | 9313 | 3 | |
G.4 | 34200 31852 58184 30619 37506 43904 45056 | 4 | 9 |
5 | 2, 6, 2 | ||
G.3 | 95824 37024 | 6 | |
G.2 | 84752 | 7 | 3, 6 |
G.1 | 81476 | 8 | 3, 3, 4 |
G.ĐB | 617949 | 9 |
Bình Phước|05-07-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 0 | |
G.7 | 563 | 1 | |
G.6 | 0034 4050 9051 | 2 | 3, 9 |
G.5 | 5067 | 3 | 5, 4 |
G.4 | 37907 90368 26658 13383 18923 21948 05795 | 4 | 8 |
5 | 0, 1, 8, 4, 9 | ||
G.3 | 96399 04954 | 6 | 3, 7, 8, 7 |
G.2 | 12929 | 7 | |
G.1 | 57059 | 8 | 3 |
G.ĐB | 174867 | 9 |
Bình Phước|28-06-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 0 | |
G.7 | 728 | 1 | 5, 5, 2, 9, 2, 2 |
G.6 | 5956 9168 1280 | 2 | 8, 8, 9 |
G.5 | 2204 | 3 | 7 |
G.4 | 21528 10975 42715 99112 77859 50419 97912 | 4 | 3 |
5 | 6, 9 | ||
G.3 | 58037 42529 | 6 | 8, 7 |
G.2 | 80667 | 7 | 5 |
G.1 | 39743 | 8 | 0 |
G.ĐB | 489312 | 9 |
Bình Phước|21-06-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 0 | |
G.7 | 920 | 1 | 8, 2, 2, 5 |
G.6 | 8328 1809 9686 | 2 | 0, 8 |
G.5 | 2035 | 3 | 5, 7 |
G.4 | 29237 16068 81043 18718 35986 39770 24712 | 4 | 3 |
5 | 8 | ||
G.3 | 30412 72015 | 6 | 8 |
G.2 | 61758 | 7 | 0 |
G.1 | 79484 | 8 | 9, 6, 6, 4 |
G.ĐB | 316605 | 9 |
Bình Phước|14-06-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 0 | |
G.7 | 522 | 1 | 8, 7, 3, 7, 6 |
G.6 | 3907 5829 5255 | 2 | 2, 9, 1 |
G.5 | 2580 | 3 | 3 |
G.4 | 87754 51606 13918 75260 09917 85697 30713 | 4 | 2 |
5 | 5, 4 | ||
G.3 | 67821 95917 | 6 | 0 |
G.2 | 53133 | 7 | |
G.1 | 76816 | 8 | 0 |
G.ĐB | 618642 | 9 |
Bình Phước|07-06-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 0 | |
G.7 | 353 | 1 | |
G.6 | 1820 1778 1254 | 2 | 0, 7, 3, 1, 6 |
G.5 | 5271 | 3 | |
G.4 | 25858 21646 35227 09400 21270 80123 39921 | 4 | 4, 6, 5 |
5 | 3, 4, 8, 8 | ||
G.3 | 95226 50988 | 6 | |
G.2 | 27399 | 7 | 8, 1, 0 |
G.1 | 85345 | 8 | 8 |
G.ĐB | 507658 | 9 |
Bình Phước|31-05-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 0 | |
G.7 | 256 | 1 | 2, 3, 1, 2 |
G.6 | 9942 2413 3452 | 2 | |
G.5 | 4440 | 3 | |
G.4 | 70148 44860 46104 58989 40964 55358 63275 | 4 | 2, 0, 8, 8 |
5 | 6, 2, 8 | ||
G.3 | 12511 97802 | 6 | 0, 4 |
G.2 | 82402 | 7 | 5 |
G.1 | 49348 | 8 | 9 |
G.ĐB | 058812 | 9 |
Bình Phước|24-05-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 0 | |
G.7 | 287 | 1 | 6, 2 |
G.6 | 1437 2943 5901 | 2 | |
G.5 | 3337 | 3 | 7, 7 |
G.4 | 31203 52342 84488 57342 80670 09301 72453 | 4 | 3, 2, 2, 3 |
5 | 3, 5 | ||
G.3 | 15355 14716 | 6 | |
G.2 | 16112 | 7 | 4, 0 |
G.1 | 79086 | 8 | 7, 8, 6 |
G.ĐB | 752743 | 9 |
Bình Phước|17-05-2025(Thứ 7)
XSMN>Thứ 7>Bình Phước | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 0 | |
G.7 | 438 | 1 | 8 |
G.6 | 8577 2000 5204 | 2 | |
G.5 | 4158 | 3 | 8, 3 |
G.4 | 72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 | 4 | 1 |
5 | 8 | ||
G.3 | 63175 34101 | 6 | 6 |
G.2 | 22088 | 7 | 7, 7, 5, 4 |
G.1 | 18792 | 8 | 6, 8 |
G.ĐB | 740574 | 9 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 6 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
01 | Giải ĐB | 6 số | 1 tỷ vnđ |
10 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
10 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
20 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
70 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
100 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
300 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
1.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối giải ĐB thì trúng giải phụ ĐB trị giá 20 triệu đồng. Vé có 2 số cuối trùng 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải khuyến khích, trị giá 40,000 đồng.
XSMB mở thưởng tất cả các ngày trong tuần tại Hà Nội và luân phiên các tỉnh: Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Thanh Hóa.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.
Xổ số miền Bắc (XSMB) là một trong ba khu vực xổ số chính của Việt Nam, bên cạnh xổ số miền Trung (XSMT) và xổ số miền Nam (XSMN). XSMB bao gồm các tỉnh từ Hà Giang đến Thanh Hóa.
Các tỉnh tham gia xổ số miền Bắc bao gồm: Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa.
Mỗi ngày trong tuần sẽ có một hoặc hai tỉnh mở thưởng. Lịch mở thưởng thường diễn ra vào buổi chiều từ 18h15 đến 19h00.