Huế|14-07-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8070
G.754719, 8
G.64772 5719 148229, 6
G.528823
G.435343 67166 71144
29909 88774 99190
59601
47, 3, 4
53
G.354553 4170566
G.20271872, 4
G.13552982, 2
G.ĐB3485269

Huế|13-07-2025(Chủ nhật)

XSMT>Chủ nhật>HuếĐẦUĐUÔI
G.8570
G.729119, 1, 5
G.68619 9136 524525, 8
G.5503136, 1
G.414911 52208 23357
10865 46675 96525
27199
45
57, 7
G.318528 7557765, 6, 7
G.21176675, 7
G.1400678
G.ĐB8491159

Huế|07-07-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8170
G.739217, 5, 3, 3, 1
G.66172 9615 076922
G.586883
G.448044 53713 08513
72298 44598 59906
27865
44, 3
5
G.394896 1741169, 5, 7
G.28682272
G.16354388
G.ĐB7900679

Huế|06-07-2025(Chủ nhật)

XSMT>Chủ nhật>HuếĐẦUĐUÔI
G.8520
G.792910, 5, 6
G.68085 0136 684029, 3
G.5552336
G.473752 20074 31393
15110 37515 86216
10782
40, 4, 3
52, 2, 6
G.350056 204006
G.22824474, 4
G.15854385, 2
G.ĐB1667749

Huế|30-06-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8540
G.764511
G.67931 9198 047521, 3
G.5734731, 0
G.453604 90811 05894
36530 21521 00700
08363
45, 7, 3
54
G.358623 3387763
G.25498275, 7
G.12849682
G.ĐB7068439

Huế|29-06-2025(Chủ nhật)

XSMT>Chủ nhật>HuếĐẦUĐUÔI
G.8520
G.789419
G.66069 4234 929921
G.5623734, 7, 8, 7
G.492456 15356 24807
92909 91559 58094
62500
4
52, 6, 6, 9, 6
G.390521 2893869
G.2788377
G.1510198
G.ĐB9676569

Huế|23-06-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8930
G.793011, 9, 9
G.67522 9620 123922, 0, 3
G.5690530, 9, 4
G.411534 03723 94260
54549 11511 18719
08119
49
51, 0
G.383562 5189460, 2
G.2831847
G.18285184
G.ĐB8300509

Huế|22-06-2025(Chủ nhật)

XSMT>Chủ nhật>HuếĐẦUĐUÔI
G.8060
G.715817
G.66688 7476 98382
G.5749938, 2, 4
G.445451 15181 31567
75556 25747 93142
60895
47, 2
58, 1, 6
G.336417 6588167
G.22633276
G.15919588, 1, 1
G.ĐB0573349

Huế|16-06-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8050
G.799619, 9
G.65530 8360 39192
G.5131930, 8
G.406291 37381 71594
36256 60861 19950
54607
45
56, 0
G.348238 5219660, 1
G.2035457
G.18779881
G.ĐB4982009

Huế|15-06-2025(Chủ nhật)

XSMT>Chủ nhật>HuếĐẦUĐUÔI
G.8210
G.765915, 6
G.62151 9746 391521, 4, 9, 6
G.5175538
G.470469 45975 19048
16724 00388 34368
57783
46, 8
59, 1, 5
G.392516 5643869, 8
G.23072975
G.17932688, 3
G.ĐB9016929

Huế|09-06-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8390
G.754916, 4
G.66352 0063 353327, 7, 5
G.5866639, 3
G.417460 32416 67177
02727 12527 30283
52014
49, 3
52, 2
G.355052 1124363, 6, 0
G.21682577
G.10278883, 8
G.ĐB2338099

Huế|08-06-2025(Chủ nhật)

XSMT>Chủ nhật>HuếĐẦUĐUÔI
G.8890
G.782719
G.64963 1474 914327
G.5015234
G.466078 98482 98607
02678 57057 17904
54634
43
52, 7
G.310689 3001963
G.21767774, 8, 8, 7, 7
G.14098089, 2, 9, 0
G.ĐB0454779

Huế|02-06-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8790
G.720312
G.68182 9565 092525, 6, 6, 9, 4
G.5182635, 3, 4
G.416726 75375 32729
72070 23244 58782
64235
44
5
G.371012 6973365
G.28442479, 5, 0
G.11610382, 2
G.ĐB0652349

Huế|01-06-2025(Chủ nhật)

XSMT>Chủ nhật>HuếĐẦUĐUÔI
G.8640
G.778415, 9, 7
G.69351 4796 136429, 7, 4, 6, 0
G.540293
G.427176 62815 29327
83887 77824 60726
65153
4
51, 3, 8
G.375158 1442064, 4
G.26081976
G.15688284, 7, 2
G.ĐB5788179

Huế|26-05-2025(Thứ 2)

XSMT>Thứ 2>HuếĐẦUĐUÔI
G.8060
G.772210
G.65239 2462 203922
G.5667039, 9, 9
G.404148 38282 75693
73639 00395 52583
15710
48
59
G.339771 8127062, 5
G.23155970, 1, 0
G.13289382, 3
G.ĐB6265659

GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 6 chữ số)
Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
SL giảiTên giảiTrùngTrị giá (VNĐ)
01Giải ĐB6 số1 tỷ vnđ
10Giải nhất5 số10 triệu
10Giải nhì5 số5 triệu
20Giải ba5 số1 triệu
70Giải tư4 số400,000
100Giải năm4 số200,000
300Giải sáu3 số100,000
1.000Giải bảy2 số40,000
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối giải ĐB thì trúng giải phụ ĐB trị giá 20 triệu đồng. Vé có 2 số cuối trùng 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải khuyến khích, trị giá 40,000 đồng.
Lịch mở thưởng XSMB:
XSMB mở thưởng tất cả các ngày trong tuần tại Hà Nội và luân phiên các tỉnh: Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Thanh Hóa.
Thời gian quay thưởng: từ 18h15 đến 19h00 hàng ngày.

Xổ số miền Bắc (XSMB) là một trong ba khu vực xổ số chính của Việt Nam, bên cạnh xổ số miền Trung (XSMT) và xổ số miền Nam (XSMN). XSMB bao gồm các tỉnh từ Hà Giang đến Thanh Hóa.

Các tỉnh tham gia xổ số miền Bắc bao gồm: Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa.

Mỗi ngày trong tuần sẽ có một hoặc hai tỉnh mở thưởng. Lịch mở thưởng thường diễn ra vào buổi chiều từ 18h15 đến 19h00.